Có 2 kết quả:

脑水肿 nǎo shuǐ zhǒng ㄋㄠˇ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄨㄥˇ腦水腫 nǎo shuǐ zhǒng ㄋㄠˇ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cerebral edema

Từ điển Trung-Anh

cerebral edema